Characters remaining: 500/500
Translation

tư bản tập trung

Academic
Friendly

"Tư bản tập trung" một thuật ngữ trong kinh tế học, dùng để mô tả quá trình trong đó vốn (tiền tài sản) dần dần được tập trung vào tay một số ít nhà tư bản lớn, trong khi các nhà tư bản nhỏ hoặc doanh nghiệp nhỏ bị loại bỏ hoặc không thể cạnh tranh. Điều này xảy ra do sự cạnh tranh giữa các nhà tư bản, khiến cho những ai không đủ sức cạnh tranh sẽ phải rời bỏ thị trường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tư bản: tài sản, tiền bạc hoặc nguồn lực người ta sử dụng để đầu kiếm lợi nhuận.
  • Tập trung: hành động gom lại, dồn vào một chỗ, không còn phân tán.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong nền kinh tế hiện đại, tư bản tập trung ngày càng rõ rệt khi các công ty lớn thâu tóm doanh nghiệp nhỏ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Tư bản tập trung không chỉ tạo ra sự chênh lệch giàu nghèo giữa các nhà tư bản, còn ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế."
Các biến thể nghĩa khác:
  • Tư bản: Có thể đứng riêng mang nghĩa là vốn hoặc tài sản dùng để đầu .
  • Tập trung hóa: quá trình làm cho một hoạt động, nguồn lực, hoặc quyền lực tập trung vào một điểm hoặc một nhóm nhất định.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tư bản hóa: Quá trình biến tài sản hay nguồn lực thành tư bản.
  • Tư bản đầu : Vốn được sử dụng để đầu vào một dự án hay doanh nghiệp.
  • Sự cạnh tranh: Tình trạng trong đó các nhà tư bản hay doanh nghiệp đấu tranh để giành thị trường khách hàng.
Phân biệt:
  • Tư bản tập trung khác với tư bản phân tán. Tư bản phân tán khi vốn tài sản được phân bổ vào nhiều doanh nghiệp nhỏ, không sự tập trung vào một vài nhà tư bản lớn.
Kết luận:

"Tư bản tập trung" một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp chúng ta hiểu về cách thức vốn tài sản được phân bổ trong xã hội.

  1. Kết quả của sự cạnh tranh giữa các nhà tư bản, làm cho các nhà tư bản lớn tiêu diệt các nhà tư bản nhỏ, tư bản dần dần dồn vào tay một số ít nhà tư bản.

Comments and discussion on the word "tư bản tập trung"